Model: FR-F840-185K
Dòng series: FR - Dòng biến tần tải nhẹ (FR)
Hãng sản xuất: MITSUBISHI - Nhật Bản
Mua hàng: LIÊN HỆ
Dòng series: FR - Dòng biến tần tải nhẹ (FR)
Hãng sản xuất: MITSUBISHI - Nhật Bản
Mua hàng: LIÊN HỆ
BIẾN TẦN MITSUBISHI FR-F840-185K
Mã sản phẩm: FR-F840-185K
Công suất: 185 kW
Điện áp vào: 3 pha AC 380-500V, 50/60Hz
Điện áp ra: 3 pha AC 380-500V
Biến tần Mitsubishi FR-F800 là dòng biến tần tải nhẹ thế hệ mới của biến tần hãng Mitsubishi. Biến tần Mitsubishi FR-F800 có đồ bền cao, ngoại hình cứng cáp, giá thành rẻ nên rất được chế tạo máy tin dùng.
Đặc tính kỹ thuật | Thông số | ||
Nguồn điện vào | Điện áp ngõ vào | 3 pha AC 200 – 240 V, 50 Hz/60 Hz, 0.75-110 kW 3 pha AC 380 – 500 V 50 Hz/60 Hz, 0.75-315 kW | |
Tần số ngõ vào (Hz) | 50/60 Hz | ||
Nguồn điện ra | Điện áp ngõ ra tối đa | 3 pha 200 – 240 VAC 3 pha 380 – 500 VAC | |
Đặc tính điều khiển | Tần số ngõ ra (Hz) | 0.2 to 590 Hz (The upper-limit frequency is 400 Hz under Advanced magnetic flux vector control, and PM motor control.) | |
Chế độ điều khiển | Soft-PWM control, high carrier frequency PWM control (selectable among V/F control (Optimum excitation control), Advanced magnetic flux vector control (Advanced optimum excitation control) and PM motor control) | ||
Loại động cơ | |||
Torque khởi động | Induction motor | 120% 0.5 Hz (Advanced magnetic flux vector control) | |
IPM motor | 50% | ||
Khả năng quá tải | Công suất rất nhỏ- SLD | 110% trong 60 s, 120% trong 3 s (đặc tính nghịch thời) at ổ nhiệt độ môi trường 40°C | |
Công suất nhỏ LD | 120% trong 60 s, 150% trong 3 s (đặc tính nghịch thời ) ở nhiệt dộ môi trường 50°C | ||
Terminal | Ngõ vào số | 12 ngõ vào số | |
Ngõ vào xung tốc độ cao | |||
Ngõ vào Analog | 0 – ±10 VDC, 0 – ±5 VDC, 0 – 20mA DC, 4 – 20 mA DC | ||
Ngõ ra Analog | 2 ngõ ra relay | ||
Ngõ ra số | 0 – ±10 VDC, 0 – 20 mA DC | ||
Chức năng bảo vệ | Bảo vệ khi xảy ra các sự cố như là quá dòng, áp cao, dưới áp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải v.v… | ||
Chức năng khác | Làm mát | Làm mát tự nhiên và làm mát cưỡng bức | |
Bàn phím nối dài | |||
IP | Enclose type (IP20) Open type (IP00) | ||
Gắn điện trở xả | Tùy chọn | ||
Nhiệt độ làm việc | -10°C to +50°C (non-freezing) | ||
Truyền thông | MODBUS®RTU, CC-Link, CC-Link IE Field Network, LONWORKS®, FL remote, PROFIBUS-DP V0, and DeviceNet™ |
Biến tần Mitsubishi FR-F800 phù hợp với hầu hết các ứng dụng tải nhẹ và trung bình phổ biến tại Việt Nam như bơm nước, quạt hút, quạt thôi, máy cắt bao bì, máy thổi chai, máy làm bánh, máy bẻ đai…